Có 1 kết quả:

腐肉 fǔ ròu ㄈㄨˇ ㄖㄡˋ

1/1

fǔ ròu ㄈㄨˇ ㄖㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rotting flesh
(2) carrion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0